FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pasqual

13.3.1982(42) 178cm 71Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM62
RM63
RB62
RWB63
CB60
SW59
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
41
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12