FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piti

26.5.1981(43) 179cm 79Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM52
RM64
RB47
RWB50
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
71
Lực sút
80
Đánh đầu
50
Sút xa
75
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
76
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11