FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Obolo

28.9.1981(43) 185cm 82Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM52
RM59
RB48
RWB50
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13