FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Gragnic

23.6.1983(41) 184cm 80Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM61
CDM52
RM61
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18