FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Barreto

15.7.1984(40) 182cm 78Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM67
RM65
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
71
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
75
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20