FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ned Grabavoy

1.7.1983(41) 170cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM59
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12