FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Yeates

11.1.1985(39) 174cm 69Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18