FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Keegan

5.7.1984(40) 178cm 73Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM59
RM56
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
28
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19