FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Ward

13.9.1978(45) 191cm 91Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM38
CM42
CDM50
RM38
RB48
RWB45
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12