FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Elokobi

31.1.1986(38) 180cm 96Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM53
RM44
RB50
RWB49
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
90
Thể lực
56
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12