FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Mader

14.9.1982(42) 180cm 76Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16