FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hannes Aigner

16.3.1981(43) 185cm 81Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM39
RM51
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
63
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21