FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Netzer

2.10.1985(38) 188cm 80Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM62
RM56
RB61
RWB60
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
41
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
72
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14