FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Absalonsen

16.9.1985(38) 178cm 76Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM55
RM63
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
80
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
54
Giữ bóng
72
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14