FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_151516

29.11.1983(40) 190cm 80Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM50
RM42
RB50
RWB48
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14