FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Portin

13.12.1984(39) 188cm 88Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM57
RM50
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
34
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12