FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Rotenberg

19.5.1986(38) 188cm 84Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM58
RM47
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
44
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14