FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Ricketts

11.10.1981(42) 185cm 77Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM58
RM51
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11