FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erdal Kilicaslan

23.8.1984(40) 172cm 77Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM48
RM64
RB48
RWB50
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16