FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Bienvenu

5.7.1988(35) 180cm 75Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16