FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Poggi

18.6.1984(40) 173cm 67Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB60
RWB61
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
42
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
36
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12