FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth McGlynn

29.10.1982(42) 176cm 72Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM40
RM53
RB38
RWB41
CB35
SW35
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20