FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark McChrystal

26.6.1984(40) 185cm 86Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM52
RM42
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19