FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Grandel

17.3.1978(46) 184cm 80Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
65
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
60