FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Schaken

3.4.1982(42) 172cm 74Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM49
RM62
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14