FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luisao

13.2.1981(43) 193cm 92Kg
ST53
RW46
CF49
RF49
CAM48
CM53
CDM62
RM47
RB58
RWB55
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
77
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
76
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
32
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17