FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renat Yanbaev

7.4.1984(40) 177cm 74Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM65
RM63
RB67
RWB67
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20