FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Anyukov

28.9.1982(42) 178cm 67Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM63
CDM67
RM61
RB68
RWB67
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
74
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
58
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12