FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Smirnov

13.8.1980(44) 195cm 87Kg
ST51
RW47
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM59
RM49
RB54
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12