FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivica Olic

14.9.1979(45) 182cm 85Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM58
CDM52
RM59
RB50
RWB51
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
71
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11