FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Ryzhikov

19.9.1980(44) 192cm 92Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK70
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
38
TM phát bóng
66
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
74