FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rodriguez

1.4.1982(42) 185cm 80Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM65
RM60
RB59
RWB60
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
35
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13