FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Kaleshin

3.10.1980(44) 173cm 69Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM67
RM65
RB68
RWB68
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
42
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18