FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Castro

2.7.1982(42) 174cm 71Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM54
RM67
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
89
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18