FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Sanchon

8.4.1982(42) 164cm 63Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM54
CDM40
RM60
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
31
Thể lực
36
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16