FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arbeloa

17.1.1983(41) 184cm 79Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM68
RM62
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
72
Quyết đoán
86
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18