FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Juan

25.1.1979(45) 182cm 82Kg
ST27
RW30
CF29
RF29
CAM32
CM33
CDM31
RM32
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
40
Tăng tốc
44
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
14
Chuyền dài
44
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
62
TM đổ người
71
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62