FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iago Bouzon

17.3.1983(41) 182cm 72Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM59
RM49
RB54
RWB54
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
64
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20