FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban

27.6.1975(49) 177cm 70Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM30
CDM29
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
41
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
69
TM đổ người
59
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
58