FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corona

12.2.1981(43) 175cm 69Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM60
CM62
CDM57
RM57
RB51
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
35
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
73
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
72
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
70
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15