FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Migue

14.3.1980(44) 185cm 80Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM55
RM44
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
48
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
48
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12