FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freire

21.8.1989(35) 187cm 82Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM56
RM42
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
75
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11