FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dealbert

1.1.1983(41) 185cm 80Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM57
RM45
RB54
RWB52
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
48
Tăng tốc
47
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19