FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mantecon

8.6.1980(44) 174cm 71Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM61
RM57
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14