FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juli

9.8.1981(43) 170cm 67Kg
ST59
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM62
CDM48
RM66
RB46
RWB50
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
72
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
68
Vô-lê
45
Sút xoáy
78
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
77
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15