FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Rios

12.12.1981(42) 175cm 74Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM53
RM64
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
69
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14