FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guzman

26.12.1984(39) 172cm 67Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
39
Sút xa
72
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14