FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo Martinez

15.6.1980(44) 183cm 82Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM54
RM41
RB47
RWB47
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
26
Tốc độ
27
Nhảy
32
Khéo léo
28
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14