FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franz Burgmeier

7.4.1982(42) 177cm 73Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM55
RM53
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20