FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaya Tarakci

23.4.1981(43) 184cm 73Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM23
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
49
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
16
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
57